Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
assurance
/ə'∫ɔ:rəns/
/ə'∫ʊərəns/
US
UK
Danh từ
sự đoan chắc, lời đoan chắc
he
gave
me
an
assurance
that
it
would
be
ready
by
Friday
anh ta đoan chắc với tôi là cái đó sẽ sẵn sàng vào thứ sáu
bảo hiểm
life
assurance
bảo hiểm nhân mạng, bảo hiểm con người
(cách viết khác self-assurance) sự tự tin
xem
self-assurance
act
with
assurance
hành động một cách tự tin