Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
assertive
/ə'sɜ:tiv/
US
UK
Tính từ
khẳng định; quả quyết
an
assertive
young
man
một thanh niên quả quyết
* Các từ tương tự:
assertively
,
assertiveness