Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
ascend
/ə'send/
US
UK
Động từ
đi lên, leo lên
the
path
started
to
ascend
more
steeply
at
this
point
tại điểm này con đường bắt đầu dốc lên nhiều hơn
we
watched
the
mists
ascending
from
the
valley
below
chúng tôi ngắm sương mù bốc lên từ thung lũng bên dưới
ascend
the
throne
lên ngôi
* Các từ tương tự:
ascendable
,
ascendancy, ascendency
,
ascendant, ascendent
,
ascender
,
ascendible
,
ascending
,
ascending key
,
ascending order
,
ascending sequence