Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
arrogate
/'ærəgeit/
US
UK
Động từ
arrogate something to oneself
nhận càn; đòi bậy
arrogating
all
the
credit
to
himself
nhận càn mọi công trạng về mình
arrogate something to somebody
gán cho ai, vu cho ai
arrogate
evil
motives
to
a
rival
gán cho đối thủ những động cơ xấu