Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Arctic
/'ɑ:ktik/
US
UK
Tính từ
[thuộc] Bắc cực
cực lạnh; giá rét; thích hợp với điều kiện giá rét
arctic
weather
thời tiết giá rét
arctic
clothing
quần áo thích hợp với điều kiện giá rét
the Arctic
vùng Bắc Cực
* Các từ tương tự:
Arctic Circle
,
arcticize