Danh từ
vòm cầu, nhịp cầu
chiếc cầu ba nhịp
(cách viết khác archway) cửa tò vò
mu bàn chân
Động từ
uốn [thành] vòng cung; uốn khum lên
con mèo uốn lưng khum lên khi thấy con chó
arch across (over) something
bắc theo hình vòng cung qua (cái gì đó)
những cây cao vươn thành hình vòng cung qua sông
Tính từ
tinh quái, láu lỉnh
nụ cười tinh quái