Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
apron
/'eiprən/
US
UK
Danh từ
cái tạp dề
bãi bốc dỡ (ở phi trường)
(cách viết khác apron stage) thềm sân khấu
[tied to] one's mother's (wife's …) apron strings
bám vào gấu váy mẹ (vợ …); bị vợ (mẹ …) dắt mũi
* Các từ tương tự:
apron-string