Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
approximate
/ə'prɒksimət/
US
UK
Tính từ
xấp xỉ, gần đúng
approximate
calculation
sự tính gần đúng
approximate
value
giá trị xấp xỉ
Động từ
gần giống
your
story
approximates
to
the
facts
we
already
know
câu chuyện của anh gần giống những sự việc chúng tôi đã biết
* Các từ tương tự:
approximate reasoning
,
approximate value
,
approximately