Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
apportion
/ə'pɔ:∫n/
US
UK
Động từ
chia ra từng phần, chia thành lô
I
don't
wish
to
apportion
blame
to
any
of
you
tôi không muốn khiển trách bất cứ ai trong các anh
he
apportioned
the
members
of
the
team
their
various
tasks
anh ta phân cho những thành viên trong đội những nhiệm vụ khác nhau
* Các từ tương tự:
apportionment