Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
antidote
/'æntidəʊt/
US
UK
Danh từ
thuốc giải độc
(nghĩa bóng) phương thuốc, liều thuốc (giải sầu …)
the
holiday
was
a
marvellous
antidote
to
the
pressures
of
office
work
chuyến đi nghỉ thật là một liều thuốc giải hết mọi thúc bách của công việc văn phòng