Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
antic
/ˈæntɪk/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :very playful, funny, or silly
an
antic
comedian
antic
humor
-
see
also
antics
* Các từ tương tự:
anticipate
,
anticipation
,
anticlimax
,
anticlockwise
,
anticoagulant
,
antics
,
anticyclone