Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
answerable
/'ɑ:nsərəbl/
US
UK
Tính từ
có thể trả lời được
(vị ngữ)
answerable to somebody [for something]
chịu trách nhiệm với ai về việc gì
I
am
answerable
to
the
company
for
the
use
of
this
equipment
tôi chịu trách nhiệm với công công ty về việc sử dụng thiết bị này
* Các từ tương tự:
answerableness