Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
anguished
/'æηgwi∫t/
US
UK
Tính từ
đau khổ, khổ não
an
anguished
heart
con tim đau khổ
anguished
cries
tiếng kêu đau khổ