Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
anachronism
US
UK
noun
The poster showing Cleopatra smoking a cigarette is an anachronism - a prochronism, to be specific
misdate
misdating
misapplication
antedate
antedating
prochronism
postdate
postdating
parachronism