Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
amusement
/ə'mju:zmənt/
US
UK
Danh từ
sự vui chơi; trò giải trí
the
hotel
offers
its
guests
a
wide
variety
of
amusements
khách sạn giới thiệu cho khách nhiều loại trò giải trí đa dạng
sự buồn cười, sự thích thú
she
could
not
disguise
her
amusement
at
his
mistake
cô ta không giấu được sự buồn cười trước lỗi lầm của anh ta
I
only
do
it
for
amusement
tôi làm cái đó chỉ để đùa vui thôi
* Các từ tương tự:
amusement arcade
,
amusement park