Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
amp
/ˈæmp/
US
UK
noun
plural amps
[count] ampere
a
current
of
15
amps
=
a
15-amp
current
informal :amplifier
He
plugged
his
guitar
into
the
amp.
* Các từ tương tự:
amperage
,
ampere
,
ampersand
,
amphetamine
,
amphibian
,
amphibious
,
amphitheater
,
ample
,
amplifier