Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
altruism
US
UK
noun
Nick does things for others out of altruism, expecting nothing in return
selflessness
self-sacrifice
unselfishness
philanthropy
generosity
charity
charitableness
humanitarianism
humaneness
benevolence
humanity
public-spiritedness