Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
altitude
/'æltitju:d/
/'æltitu:d/
US
UK
Danh từ
độ cao (so với mặt biển)
(số nhiều)
nơi cao, vùng cao, độ cao
it
is
difficult
to
breathe
at
these
altitudes
ở những độ cao (vùng cao) như thế này thật khó thở
(thiên văn học)
độ cao (của một hành tinh trên đường chân trời, đo như một góc)
* Các từ tương tự:
altitude error
,
altitude indicator