Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
alternating
/'ɔ:ltə:neitiη/
US
UK
Tính từ
xen kẽ, xen nhau; thay phiên nhau, luân phiên nhau
(điện học) xoay chiều
alternating
current
dòng điện xoay chiều
(kỹ thuật) qua lại
alternating
motion
sự chuyển động qua lại
* Các từ tương tự:
alternating acknowledge
,
alternating current
,
alternating current bridge
,
alternating current generator
,
alternating current hum
,
alternating field
,
alternating flux
,
alternating group
,
alternating load