Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
alter
/'ɔ:ltər/
US
UK
Động từ
thay đổi, đổi
I
didn't
recognize
him
because
he
had
altered
so
much
tôi không nhận ra anh ta vì anh ta đã thay đổi quá nhiều
the
plane
altered
course
máy bay đổi lộ trình
(Mỹ, trại)
thiến, hoạn (súc vật)
* Các từ tương tự:
alter ego
,
alterability
,
alterable
,
alterable read-only storage
,
alterableness
,
alterably
,
alteration
,
alteration switch
,
alterative