Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
aloof
/ə'lu:f/
US
UK
Tính từ
(thường vị ngữ)
lạnh lùng hờ hững
throughout
the
conversation
he
remained
silent
and
aloof
suốt cuộc trò chuyện, anh ta giữ thái độ im lặng và lạnh lùng hờ hững
keep (hold; stand) aloof from somebody (something)
không tham gia vào; không biểu lộ sự thân thiện, tách xa
he
stood
aloof
from
the
crowd
nó đứng tách xa đám đông
* Các từ tương tự:
aloofly
,
aloofness