Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
allay
/ə'lei/
US
UK
Động từ
làm giảm, làm bớt, làm dịu
I
hope
this
statement
will
allay
the
public's
fears
tôi hy vọng rằng lời tuyên bố đó sẽ làm dịu bớt nỗi sợ của quần chúng
* Các từ tương tự:
allayer