Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
alibi
/'ælibai/
US
UK
Danh từ
(luật học)
bằng chứng vắng mặt
the
suspects
all
had
good
alibis
for
the
day
of
the
robbery
tất cả những người bị tình nghi đều có những bằng chứng vắng mặt đúng vào ngày xảy ra vụ cướp
(khẩu ngữ)
cớ [để] cáo lỗi
late
again
,
An
?
What's
your
alibi
this
time
?
lại chậm, sao An? lần này thì anh đưa ra cớ gì để cáo lỗi thế?