Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
album
/'ælbəm/
US
UK
Danh từ
[tập] anbum (về ảnh, tem…)
băng anbum (về nhạc, bài hát .. ) của cùng một nghệ sĩ
this
is
one
of
the
song
from
[
on
]
her
latest
album
đây là một trong những bản hát trong băng anbum mới nhất của cô ta
* Các từ tương tự:
albumen
,
albumenize
,
albumin
,
albuminoid
,
albuminous
,
albuminuria
,
albuminuric