Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
alarming
/ə'lɑ:miη/
US
UK
Tính từ
gây lo lắng; gây sợ hãi
an
alarming
increase
in
the
number
of
burglaries
một sự gia tăng đáng lo về con số các vụ trộm đêm
* Các từ tương tự:
alarmingly