Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
airworthy
/ˈeɚˌwɚði/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] :fit or safe for flying
The
agency
considered
the
plane
airworthy.
an
airworthy
helicopter
-
compare
roadworthy
,
seaworthy