Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
aggrieved
/ə'gri:vd/
US
UK
Tính từ
(at, over) [bị làm cho] cảm thấy oán hận; phẫn uất
feel
much
aggrieved
at
losing
one's
job
cảm thấy rất phẫn uất khi mất việc làm
(luật học)
the
aggrieved
party
bên thua kiện
* Các từ tương tự:
aggrievedly
,
aggrievedness