Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
aggravating
/'ægrəveitiη/
US
UK
Tính từ
làm khó chịu, làm bực mình
aggravating
delays
caused
by
heavy
traffic
cản trở khó chịu do giao thông đông nghịt
* Các từ tương tự:
aggravatingly