Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
agglomeration
/ə,glɔmə'rei∫n/
US
UK
Danh từ
sự kết tụ
khối (bừa bãi, lộn xộn)
an
ugly
agglomeration
of
new
buildings
một khối nhà mới xấu xí
* Các từ tương tự:
Agglomeration economies