Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
agent
/'eidʒənt/
US
UK
Danh từ
người đại lý
(thường số nhiều)
tay sai, tay chân
tác nhân
chemical
agent
tác nhân hóa học
(cách viết khác secret agent)
điệp viên
an
enemy
agent
điệp viên của địch
* Các từ tương tự:
agent provocateur