Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
aged
/'eidʒd/
US
UK
Tính từ
(vị ngữ)
có tuổi là (bao nhiêu đấy); lên (bao nhiêu tuổi đấy)
the
boy
was
aged
ten
đứa trẻ ấy mười tuổi (lên mười)
'eidʒid
cao tuổi
an
aged
man
một ông cao tuổi
* Các từ tương tự:
agedly
,
agedness