Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
affection
US
UK
noun
The affection she felt towards her stepchildren was returned many times over
goodwill
(
high
)
regard
liking
fondness
attachment
loving
attachment
tenderness
warmth
love
* Các từ tương tự:
affectionate