Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
aesthete
/ˈɛsˌɵiːt/
/Brit ˈiːsˌɵiːt/
US
UK
noun
also US esthete , pl -thetes
[count] formal + sometimes disapproving :a person who recognizes and values beauty in art, music, etc.
He
regards
art
critics
as
a
bunch
of
pretentious
aesthetes
.