Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
aerate
/'eəreit/
US
UK
Động từ
cho ga (khí cacbonic) vào (chất nước)
aerated
water
nước uống có ga
thông khí
aerate
the
soil
by
digging
it
đào [đất] để thông khí đất