Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
adventuresome
/ədˈvɛnʧɚsəm/
US
UK
adjective
[more ~; most ~] chiefly US :liking to do dangerous and exciting things :seeking adventure
an
adventuresome [=
adventurous
]
explorer