Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
admire
/əd'maiə[r]/
US
UK
Động từ
cảm phục, thán phục
I
admire
him
for
his
success
in
business
tôi thán phục anh ta về những thành công trong kinh doanh
say mê, mê
aren't
you
going
to
admire
my
new
hat
?
Bạn không mê cái mũ mới của tôi à?
* Các từ tương tự:
admirer