Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
adjourn
/ə'dʒɜ:n/
US
UK
Động từ
hoãn, ngưng (họp)
the
trial
was
adjourned
for
a
week
việc xét xử hoãn lại một tuần
the
court
will
adjourn
for
lunch
tòa ngưng họp để ăn trưa
dời sang một chỗ khác (nhóm người hội họp)
after
dinner
we
all
adjourned
to
the
sitting
room
sau bữa ăn tối, tất cả chúng tôi dời sang buồng khách
* Các từ tương tự:
adjournment