Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
adhere
/əd'hiə[r]/
US
UK
Động từ
dính chặt vào, bám chặt vào
adhere
to
the
skin
dính chặt vào da
giữ vững, tôn trọng, trung thành với, gắn bó với
adhere
to
one's
opinions
giữ vững ý kiến của mình
adhere
to
a
political
party
trung thành với một đảng chính trị
adhere
to
a
treaty
tôn trọng một hiệp ước
* Các từ tương tự:
adherence
,
adherent
,
adherently
,
adherer