Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
adept
/'ædept/
/ə'dept/
US
UK
Tính từ
giỏi, thạo
she's
adept
at
growing
roses
chị ta thạo nghề trồng hoa hồng
Danh từ
người giỏi, người thạo (về nghề gì, về vấn đề gì)
he's
an
adept-
in
carpentry
anh ta là người giỏi nghề mộc
* Các từ tương tự:
adeptly
,
adeptness