Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
acupuncture
/ˈækjəˌpʌŋkʧɚ/
US
UK
noun
[noncount] :a method of relieving pain or curing illness by placing needles into a person's skin at particular points on the body - compare acupressure