Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
actual
/'æktjʊəl/
US
UK
Tính từ
thực, thật, thực sự
actual
capital
vốn thực có
he
looks
younger
than
his
wife
,
but
in
actual
fact
he's
a
lot
older
anh ta trông trẻ hơn vợ, nhưng thật ra anh ta nhiều tuổi hơn nhiều
* Các từ tương tự:
actual address
,
actual amount
,
actual code
,
actual coding
,
actual data
,
actual instruction
,
actual parameter
,
actual power
,
actual state