Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
activity
/æk'tiviti/
US
UK
Danh từ
sự tích cực, sự hoạt động
(số nhiều) hoạt động
scientific
activities
hoạt động khoa học
her
activities
include
tennis
and
painting
những hoạt động của nàng bao gồm bóng quần vợt và hội họa
* Các từ tương tự:
Activity analysis
,
activity coefficient
,
Activity rate
,
activity ratio