Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
activated
/'æktiveitid/
US
UK
Tính từ
đã hoạt hoá
đã làm phóng xạ
(kỹ thuật)
được hoạt hóa, kích hoạt
* Các từ tương tự:
activated cathode
,
activated material
,
activated plasma