Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
acquiesce
/ækwi'es/
US
UK
Động từ
ưng thuận, đồng ý
her
parents
will
never
acquiesce
in
such
an
unsuitable
marriage
bố mẹ cô ta không bao giờ đồng ý một cuộc hôn nhân không xứng đôi như vậy
* Các từ tương tự:
acquiescence
,
acquiescent
,
acquiescently