Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
acquainted
/ə'kweintid/
US
UK
Tính từ
acquainted with something
làm quen với
you
will
soon
become
fully
acquainted
with
the
procedures
không mấy lâu nữa anh sẽ quen với các thủ tục này thôi
acquainted with somebody
quen biết riêng ai
I'm
not
acquainted
with
the
lady
tôi không quen biết bà ấy