Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
accounting
/ə'kauntiɳ/
US
UK
Danh từ
sự thanh toán, sự tính toán (tiền nong, sổ sách)
sự giải thích
there
is
no
accounting
for
his
behavious
không thể nào giải thích được thái độ đối sử của hắn
(kỹ thuật)
kế toán; quyết toán, thanh toán; tính tiền
* Các từ tương tự:
accounting data
,
accounting file
,
accounting information
,
accounting journal
,
accounting legend
,
accounting machine
,
accounting package
,
Accounting price
,
accounting process