Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
accomplishment
/ə'kʌmpli∫mənt/
/ə'kɒmpli∫mənt/
US
UK
Danh từ
sự hoàn thành tốt đẹp
việc đã hoàn thành
tài năng, tài nghệ
dancing
and
singing
were
among
her
many
accomplishments
khiêu vũ và ca hát là hai trong số nhiều tài nghệ của cô ta