accommodation
/ə,kɒmə'dei∫n/
Danh từ
phòng để ở, chỗ ở
cần thuê chỗ ở cho một cặp vợ chồng trẻ
sự điều tiết, sự điều chỉnh (kế hoạch…)
sự dàn xếp, sự thỏa hiệp
accommodation
(số nhiều) (Mỹ) chỗ ăn ở
the two sides failed to agree on every point but came to an accommodation
hai bên không đồng ý với nhau về mọi điểm nhưng đã đi đến một thỏa hiệp