Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
accentuate
/ək'sent∫ʊeit/
US
UK
Động từ
nhấn mạnh, làm nổi bật, nêu bật
the
dark
frame
accentuates
the
brightness
of
the
picture
cái khung màu sẫm làm nổi bật sự sáng ngời của bức tranh
* Các từ tương tự:
accentuated contrast