Đóng popup
Laban Dictionary
VNG CORPORATION
Tra từ offline, miễn phí.
Tải
ANH VIỆT
VIỆT ANH
ANH ANH
Delete
Tra từ
Anh-Việt
Anh-Anh
Đồng nghĩa
abundant
/ə'bʌndənt/
US
UK
Tính từ
phong phú, thừa thãi, nhiều
we
have
abundant
proof
of
his
guilt
chúng tôi có nhiều chứng cứ về tội của nó
(vị ngữ) abundant in something có nhiều (cái gì), giàu (về cái gì đó)
a
land
abundant
in
mineral
một vùng đất giàu khoáng sản
* Các từ tương tự:
abundantly